STT |
Tên dụng cụ |
Mã dụng cụ |
Ghi chú |
Số trang tham khảo |
1 |
Thước kẹp |
07401-0010000 |
|
5 |
2 |
Dụng cụ tháo bạc đạn |
07631-0010000 |
|
11 |
3 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn |
07701-0020200 |
|
3, 12, 13 |
4 |
Căn chỉnh bạc đạn |
07710-0020200 |
|
9, 10, 11 |
5 |
Căn chỉnh vòng đệm bạc đạn 20x24mm |
07716-0020500 |
|
9, 10, 11 |
6 |
Đầu căn chỉnh bạc đạn (loại lớn) |
07725-0030000 |
|
10 |
7 |
Đầu căn chỉnh bạc đạn (loại nhỏ) |
07725-0040000 |
|
10 |
8 |
Dụng cụ tháo bạc đạn trên trục |
07733-0010001 |
|
10 |
9 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn và lắp trục |
07741-0010201 |
|
6, 9, 10, 11, 13 |
10 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 32×35 mm |
07746-0010100 |
|
10 |
11 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 37×40 mm |
07746-0010200 |
|
10, 12, 13 |
12 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 42×47 mm |
07746-0010300 |
|
11 |
13 |
Dụng cụ tháo bạc đạn 62×68 mm |
07746-0010500 |
|
11 |
14 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 24×26 mm |
07746-0010600 |
|
11 |
15 |
Căn chỉnh bạc đạn với trục cam |
07746-0030200 |
|
11 |
16 |
Dụng cụ tháo bạc đạn với trục cam |
07746-0040200 |
|
6, 12 |
17 |
Dụng cụ tháo bạc đạn 12 mm |
07746-0040300 |
|
13 |
18 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 20 mm |
07746-0040400 |
|
10, 11, 13 |
19 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn 25 mm |
07746-0040500 |
|
11, 13 |
20 |
Căn chỉnh bạc đạn đường kính 28 mm |
07746-0041100 |
|
13 |
21 |
Dụng cụ lắp bạc đạn |
07746-0050400 |
|
11 |
22 |
Dụng cụ căn chỉnh trục bạc đạn 15 mm |
07746-0050500 |
|
13 |
23 |
Dụng cụ tháo bạc đạn đầu ra |
07746-0050300 |
|
12 |
24 |
Dụng cụ tháo bạc đạn trục khuỷu |
07746-0050100 |
|
12, 13 |
25 |
Dụng cụ tháo bạc đạn ly hợp |
07746-0050200 |
|
12 |
26 |
Căn chỉnh bạc đạn 12 mm |
07746-0050300 |
|
12 |
27 |
Dụng cụ tháo bạc đạn ống xả |
07931-SA50001 |
|
9, 14 |
28 |
Dụng cụ căn chỉnh bạc đạn ống dẫn dầu |
07916-3710101 |
|
12 |
29 |
Tháo bạc đạn trục bánh xe |
07936-1660100 |
|
6, 9 |
30 |
Dụng cụ tháo bạc đạn trục |
07936-1660210 |
|
6, 9 |
31 |
Tháo bạc đạn bánh xe |
07936-1660120 |
|
6, 9 |
32 |
Tháo bạc đạn trục cam |
07936-1870100 |
|
6, 9 |
33 |
Bộ dụng cụ tháo bạc đạn và lắp trục |
07936-3710100 |
|
10, 13 |
34 |
Bộ dụng cụ căn chỉnh ly hợp |
07936-3710100 |
|
10 |