Những vị trí cần kiểm tra và thay thế định kỳ

Bảng chi tiết về lịch bảo dưỡng định kỳ

Hướng dẫn bảo dưỡng:

  • Việc kiểm tra định kỳ bao gồm kiểm tra, làm sạch, hoặc điều chỉnh, thay thế nếu cần thiết.
  • Các ký hiệu:
    • I: Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần.
    • C: Làm sạch.
    • R: Thay thế.
  • Chu kỳ kiểm tra được liệt kê theo km hoặc số tháng tương ứng.
Hạng mục Chu kỳ kiểm tra ban đầu Chu kỳ kiểm tra định kỳ (km) Ghi chú Chi tiết
Thoát nhiên liệu và ống xả I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra 3-4
Hệ thống làm mát I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra và làm sạch 3-4
Bình nhiên liệu và lọc dầu 2T C 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Làm sạch và kiểm tra định kỳ 3-5
Lọc gió R 6.000, 12.000 Thay thế nếu cần 3-6
Đầu bu-gi R 12.000 Thay định kỳ 3-7
Dây xích và hệ thống truyền I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra hoặc điều chỉnh 3-7
Hệ thống làm mát và dầu bôi trơn I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra và bổ sung 3-8
Bình ắc quy R 12.000 Thay thế khi cần 3-9
Nước làm mát và hệ thống làm mát I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra mức nước và bổ sung 3-9
Hệ thống phanh và dầu phanh C, R Kiểm tra mỗi 1.000 km hoặc 6 tháng Thay dầu định kỳ 3-10
Hệ thống điện và đèn báo I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra hoạt động 3-11
Hệ thống đèn chiếu sáng I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra hoạt động và vệ sinh 3-12
Hệ thống khung sườn và ốc vít I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra và xiết chặt 3-13
Bánh xe và lốp I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra độ mòn và thay thế 3-14
Hệ thống giảm xóc và phuộc I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra hoạt động 3-15
Kiểm tra toàn bộ hệ thống bu-lông I 1.000, 4.000, 6.000, 8.000, 12.000 Kiểm tra độ bền 3-16

Ghi chú bổ sung:

  • Nếu xe hoạt động trong điều kiện bụi bặm hoặc điều kiện khắc nghiệt, kiểm tra bảo dưỡng nên được thực hiện thường xuyên hơn so với lịch bảo dưỡng tiêu chuẩn.
  • Đối với các bộ phận cần thay thế theo chu kỳ, hãy tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu suất của xe.