Thông số kỷ thuật

Thông tin chung

Kích thước Mục Thông số tiêu chuẩn
Dài tổng thể   1.880 mm (74.1 inch)
Rộng tổng thể   660 mm (26.0 inch)
Cao tổng thể   960 mm (37.8 inch)
Chiều dài cơ sở   1.260 mm (49.6 inch)
Khoảng sáng gầm xe   135 mm (5.3 inch)
Chiều cao yên xe   298 mm (11.7 inch)
Dung tích bình xăng   106.0 mm (233.7 gallon)
Trọng lượng tịnh   112.6 kg (248.2 pound)

Khung xe

Mục Thông số tiêu chuẩn
Loại khung Khung đôi bằng ống thép
Hệ thống treo trước Kiểu Telescopic
Hệ thống treo sau Phuộc đôi
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa 90 mm (3.5 inch)
Hệ thống phanh sau Phanh tang trống 90 mm (3.5 inch)
Bánh trước 70/90-17 38P
Bánh sau 80/90-17 44P
Lốp xe IRC
Góc nghiêng phuộc trước 26°
Chiều dài phuộc trước 80 mm (3.1 inch)
Chiều dài phuộc sau 46.8 mm (1.8 inch)

Động cơ

Mục Thông số tiêu chuẩn
Đường kính xi lanh x hành trình 55.05×2.0 mm (2.17×2.05 inch)
Dung tích xi lanh 123 cm³
Tỉ số nén 7.0:1
Hệ thống khởi động Khởi động điện và cần đạp
Công suất tối đa 8.9 kW tại 8000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 269.7 Nm tại 5000 vòng/phút

Chi tiết bổ sung

Hạng mục Mục Thông số tiêu chuẩn
Bộ chế hòa khí Loại Loại kiểu chân không
  Kích thước đường kính cổ hút gió 24 mm (0.9 inch) hoặc tương đương
Hệ thống truyền động Loại ly hợp Loại nhiều đĩa, ngâm trong dầu
  Hệ thống truyền lực Dùng xích dẫn động
  Số cấp số 6 số, kiểu truyền động bánh răng
  Tỉ số truyền sơ cấp 3.042
  Tỉ số truyền thứ cấp 2.667
  Tỉ số truyền bánh răng Số 1: 3.182, Số 2: 2.067, Số 3: 1.556, Số 4: 1.300, Số 5: 1.136, Số 6: 1.043
  Thứ tự số 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6
Hệ thống điện Loại hệ thống đánh lửa DC-CDI
  Hệ thống phát điện Kiểu nam châm vĩnh cửu
  Ắc quy Ắc quy loại khô
  Bộ điều chỉnh điện áp SCR SHUNT (điều chỉnh điện áp ngắn mạch)
  Hệ thống đèn chiếu sáng Loại đèn Halogen

Hệ thống bôi trơn

Hạng mục Mục Thông số tiêu chuẩn
Dung tích dầu 2T   1.2 lít
Loại dầu 2T được khuyến nghị   Dầu nhớt 2T hoặc tương đương
Dung tích dầu động cơ Sau khi thay dầu 1.0 lít
Dung tích dầu động cơ Sau khi thay cả dầu và lọc dầu 1.1 lít
Loại dầu động cơ được khuyến nghị   Dầu nhớt 4T hoặc tương đương, loại dầu: SE, SF hoặc SG, độ nhớt: SAE 10W-30

Hệ thống nhiên liệu

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn
Bộ chế hòa khí PE73C
Kim phun chính #112
Kim phun phụ #35
Vị trí của kim phun Rãnh thứ 3 từ trên xuống
Vòng tua không tải 1,400 ± 100 vòng/phút
Khoảng cách của bướm ga 2 – 6 mm (1/12 – 1/4 inch)

Hệ thống làm mát

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn
Dung tích nước làm mát Toàn bộ hệ thống: 0.93 lít, đến cổ xả: 0.45 lít
Áp suất quạt gió 74 – 103 kPa (0.75 – 1.05 kgf/cm², 16 – 20 psi)

Piston/Xi lanh

Hạng mục Mục Thông số tiêu chuẩn Giới hạn sai lệch
Đường kính piston Động cơ loại A 55.010-55.015 mm (2.1657-2.1659 inch) 0.05 (0.002)
  Động cơ loại B 55.005-55.010 mm (2.1655-2.1657 inch) 55.05 (2.167)
  Động cơ loại C 55.000-55.005 mm (2.1654-2.1655 inch) 55.05 (2.167)
Độ côn     0.10 (0.004)
Độ ôvan     0.10 (0.004)

Xi lanh, trục khuỷu và bạc 

Hạng mục Mục Thông số tiêu chuẩn Giới hạn sai lệch
Đường kính xi lanh Động cơ loại A 54.960-54.965 mm (2.1638-2.1640 inch) 54.925 (2.1624)
  Động cơ loại B 54.955-54.960 mm (2.1636-2.1638 inch) 54.925 (2.1624)
  Động cơ loại C 54.950-54.955 mm (2.1634-2.1636 inch) 54.925 (2.1624)
Khoảng cách tâm trục   14 mm (0.55 inch) từ trục chính đến tâm trục  
Độ côn   0.004-0.010 mm (0.0002-0.0004 inch)  
Độ ôvan   0.004-0.010 mm (0.0002-0.0004 inch)  
Độ lệch trục   0.041-0.085 mm (0.0016-0.0033 inch)  

Bạc

Hạng mục Mục Thông số tiêu chuẩn Giới hạn sai lệch
Bạc lót tay biên Đầu nhỏ 0.021-0.065 mm (0.0008-0.0056 inch) 0.10 (0.004)
  Đầu to 0.15-0.30 mm (0.006-0.012 inch) 0.35 (0.013)
Trục khuỷu loại xi lanh đơn Đầu nhỏ R  
  Đầu to 2R  

Hộp số và ly hợp

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Giới hạn sai lệch
Hành trình đạp số 10-20 mm (0.4-0.8 inch)  
Độ dày đĩa ly hợp loại A 2.93-3.0 mm (0.114-0.118 inch) 2.4 mm (0.09 inch)
Độ dày đĩa ly hợp loại B 3.602-3.610 mm (0.1418-0.1421 inch) 3.20 mm (0.126 inch)
Độ cong đĩa ly hợp 0.20 mm (0.008 inch)  
Khoảng cách phanh đĩa 40.0 mm (1.57 inch) 39.0 mm (1.54 inch)
Khoảng cách từ trục đến ổ trục 23.000-23.013 mm (0.9055-0.9060 inch) 23.06 (0.908)
Bán kính trục trong của ổ trục ly hợp 16.991-17.009 mm (0.6690-0.6696 inch) 17.04 (0.671)
Bán kính trục ngoài của ổ trục ly hợp 22.959-22.980 mm (0.9039-0.9047 inch) 22.93 (0.903)

Lốp trước / Hệ thống treo / Hệ thống phanh

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Đơn vị Giới hạn sai lệch
Áp suất lốp trước Xe không chở người 200 kPa (2.00 kgf/cm², 29 psi)  
  Xe chở người ngồi sau 200 kPa (2.00 kgf/cm², 29 psi)  
Hành trình giảm xóc trước   0.20 mm (0.008 inch)  
Độ cứng của lò xo giảm xóc trước Trạng thái nén 2.0 mm (0.08 inch)  
  Trạng thái dãn 2.0 mm (0.08 inch)  
Hành trình phuộc trước   10 ± 1 mm (0.39 ± 0.04 inch)  
Lực ép phuộc trước   484.1 N (19.06 inch) 474.4 N (18.68 inch)
Tỷ lệ dầu phanh trước   95 cm³ (3.2 US oz, 3.4 Imp oz)  
Khoảng cách phanh trước   166 mm (6.5 inch)  

Lốp sau / Hệ thống treo sau

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Đơn vị Giới hạn sai lệch
Áp suất lốp sau Xe không chở người 225 kPa (2.25 kgf/cm², 33 psi)  
  Xe chở người ngồi sau 225 kPa (2.25 kgf/cm², 33 psi)  
Hành trình giảm xóc sau   0.20 mm (0.008 inch)  
Độ cứng của lò xo giảm xóc sau Trạng thái nén 2.0 mm (0.08 inch)  
  Trạng thái dãn 2.0 mm (0.08 inch)  
Hành trình phuộc sau   28.5 ± 1 mm (1.12 ± 0.04 inch)  
Loại xích tải DID428V2C-122FJ / RK428HO-122FJ    
Độ chùng của xích   20-30 mm (0.8-1.2 inch)  

Phanh thủy lực

Phanh trước

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Đơn vị Giới hạn sai lệch
Loại dầu phanh DOT 3 hoặc DOT 4    
Khoảng cách từ tâm bạc đạn phanh trước 12.700-12.743 mm (0.5000-0.5017 inch) mm (inch) 12.760 (0.5024)
Khoảng cách bạc đạn bên ngoài 12.657-12.684 mm (0.4983-0.4994 inch) mm (inch) 12.650 (0.4980)
Đường kính bạc đạn ngoài cùng 25.400-25.450 mm (0.1000-1.0020 inch) mm (inch) 25.460 (1.0024)
Đường kính bạc đạn bạc lót trong 25.318-25.368 mm (0.9968-0.9987 inch) mm (inch) 25.31 (0.996)
Độ dày bạc đạn 67 ± 1 mm (2.6 ± 0.04 inch) mm (inch)  

Phanh sau

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Đơn vị Giới hạn sai lệch
Loại dầu phanh DOT 3 hoặc DOT 4    
Khoảng cách từ tâm bạc đạn phanh sau 12.700-12.743 mm (0.5000-0.5017 inch) mm (inch) 12.760 (0.5024)
Khoảng cách bạc đạn bên ngoài 12.657-12.684 mm (0.4983-0.4994 inch) mm (inch) 12.650 (0.4980)
Đường kính bạc đạn ngoài cùng 25.400-25.450 mm (0.1000-1.0020 inch) mm (inch) 25.460 (1.0024)
Đường kính bạc đạn bạc lót trong 25.318-25.368 mm (0.9968-0.9987 inch) mm (inch) 25.31 (0.996)
Độ dày bạc đạn 67 ± 1 mm (2.6 ± 0.04 inch) mm (inch)  

Ắc quy / Hệ thống điện

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn Đơn vị
Ắc quy 12V-3Ah  
Dòng điện rò rỉ tối đa 0.4 mA  
Điện áp sạc sau khi đầy 1,270-1,290 V  
Điện áp thấp nhất cho sạc 1,260 V  
Dung lượng sạc 0.9 A/5-10 giờ  
Dòng điện sạc nhanh 4.0 A/0.5 giờ  
Độ bền của ắc quy 0.069 kW/5000 vòng/phút  
Điện trở cuộn dây lửa 0.1-0.6 Ω  
Điện áp sạc 14.0-15.0 V/5000 vòng/phút  

Hệ thống đánh lửa

Hạng mục Tiêu chuẩn NGK Tiêu chuẩn DENSO
Bu-gi tiêu chuẩn B8ES W24ES-U
Bu-gi cho điều kiện lạnh (dưới 5°C/41°F) B7ES W22ES-U
Bu-gi cho điều kiện nhiệt độ cao B9ES W27ES-U
Khoảng cách khe hở bu-gi 0.7-0.8 mm (0.028-0.031 inch)
Điện áp nổ Tối đa 100 V
Điện áp đánh lửa Tối thiểu 0.7 V
Điện trở trong của dây bugi 150-300 Ω
Góc đánh lửa 8° trước điểm chết trên tại 1,800 vòng/phút
Góc đánh lửa ở tốc độ cao 15° trước điểm chết trên tại 8,000 vòng/phút

Đèn và hệ thống điện

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn
Đèn pha 12V – 18/18W x 2
Đèn hậu/Đèn phanh 12V – 10/5W x 2
Đèn xi nhan trước 12V – 10W
Đèn xi nhan sau 12V – 10W
Đèn số lùi 12V – 1.7W
Đèn tín hiệu 12V – 3W
Đèn báo nạp 12V – 1.7W
Đèn xi nhan báo hiệu 12V – 1.7W
Cầu chì chính 15A
Cầu chì dự phòng 7.5A