Chi tiết thông số bạc đạn Nova Dash
Với sự đa dạng về chủng loại và kích cỡ trên thị trường, việc lựa chọn sai bạc đạn có thể dẫn đến hiệu suất hoạt động kém, tiếng ồn khó chịu và thậm chí là hư hỏng các bộ phận khác.
Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích, giúp bạn dễ dàng lựa chọn bạc đạn phù hợp với xe Nova Dash của mình, đảm bảo đúng thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn Honda Thái Lan.
Hãy cùng tìm hiểu để việc bảo dưỡng và sửa chữa xe trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nhé!
Bộ phận bơm nước
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
96100-60010-00 |
12x28x8 |
Bạc đạn cốt bơm |
1 |
Bộ nồi
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
91007-KE1-003 |
17x30x7 |
Bạc đạn kẹp nồi |
1 |
Máy giữa Nova
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
91008-KY4-901 |
24x36x14 |
Bạc đạn đũa tạ |
1 |
96100-62030-00 |
17x40x12 |
Bạc đạn tạ |
1 |
91006-KBA-901 |
62×28 |
Bạc đạn dên |
1 |
91005-KBP-901 |
63×22 |
Bạc đạn dên |
1 |
96100-62043-00 |
20x47x14 |
Bạc đạn nhông số |
1 |
96100-62020-00 |
15x35x11 |
Bạc đạn nhông số |
1 |
96100-63033-00 |
17x40x12 |
Bạc đạn nhông số |
1 |
96140-60040-00 |
20x42x12 |
Bạc đạn heo số |
1 |
91106-383-003 |
15mm |
Bạc đạn đũa |
1 |
Bánh trước
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
96150-63010-10 |
6301U 12x37x10 |
Bạc đạn bánh trước |
2 |
Bánh sau
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
96140-62020-10 |
6202U 15x35x11 |
Bạc đạn bánh sau |
2 |
96140-62030-10 |
6203U 17x40x12 |
Bạc đạn cùi dĩa |
1 |
Bạc đạn đũa gắp
Mã sản phẩm |
Kích thước |
Mô tả |
Số lượng |
91070-GC4-601 |
20x26x20 |
Bạc đạn đũa gắp |
2 |